Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hồ sơ
[hồ sơ]
|
document; file; record
Documents relating to a criminal case
We have placed your CV on file/in our files
Their file will be dealt with at a higher level; Their file will be dealt by a higher authority
To build up a file on a dangerous criminal
The local police haven't kept any file on this gang of thieves; The local police haven't kept this gang of thieves on file
Chuyên ngành Việt - Anh
hồ sơ
[hồ sơ]
|
Kinh tế
file
Từ điển Việt - Việt
hồ sơ
|
danh từ
giấy tờ về lai lịch một người, một sự vật hay một vấn đề
hồ sơ bệnh án; điền chính xác những chi tiết trên hồ sơ